Có 1 kết quả:

同字框 tóng zì kuàng ㄊㄨㄥˊ ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 13)
(2) see also 冂[jiong1]

Bình luận 0