Có 1 kết quả:
同字框 tóng zì kuàng ㄊㄨㄥˊ ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 13)
(2) see also 冂[jiong1]
(2) see also 冂[jiong1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0